parent acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent acid

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    axit gốc

    axit mẹ