parent mass peak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent mass peak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent mass peak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent mass peak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent mass peak

    * kỹ thuật

    vật lý:

    đỉnh khối lượng mẹ

    xây dựng:

    đỉnh mẹ