parent record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi cha

    bản ghi mẹ

    bản ghi mức trên