parent rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent rock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent rock

    * kỹ thuật

    đá gốc

    đá mẹ

    xây dựng:

    đất nguyên thổ