parent track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent track

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường chính của ghi