parent nuclide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent nuclide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent nuclide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent nuclide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent nuclide

    * kỹ thuật

    nuclit đầu dãy

    nuclit khởi đầu

    nuclit mẹ