parent fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent fraction

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tỷ lệ sản phẩm mẹ