parenticide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parenticide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parenticide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parenticide.

Từ điển Anh Việt

  • parenticide

    * danh từ

    (từ hiếm) xem parricide