parent substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent substance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent substance

    * kỹ thuật

    chất gốc

    hóa học & vật liệu:

    chất ban đầu