parent field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường gốc

    trường tra