parent company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parent company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent company.
Từ điển Anh Việt
parent company
* danh từ
công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parent company
* kinh tế
công ty mẹ
tổng công ty
* kỹ thuật
xây dựng:
công ty mẹ
Từ liên quan
- parent
- parental
- parented
- parentage
- parenting
- parentally
- parenteral
- parenthood
- parentless
- parent acid
- parent cell
- parent menu
- parent node
- parent peak
- parent rock
- parentheses
- parenthesis
- parenthetic
- parenticide
- parent class
- parent field
- parent magma
- parent metal
- parent phase
- parent stock
- parent stone
- parent track
- parent-entry
- parent/child
- parentectomy
- parenterally
- parenthesize
- parent device
- parent record
- parent window
- parenthetical
- parent company
- parent drawing
- parent nuclide
- parent process
- parent segment
- parent fraction
- parent material
- parent resource
- parenthetically
- parent directory
- parent mass peak
- parent structure
- parent substance
- parental quality