parent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent.
Từ điển Anh Việt
parent
/'peərənt/
* danh từ
cha; mẹ
(số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
our first parents: thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
(nghĩa bóng) nguồn gốc
ignorance is the parent of many evils: dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
(định ngữ) mẹ
parent bird: chim mẹ
parent tree: cây mẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parent
* kỹ thuật
cha
cha mẹ
khởi đầu
nguyên liệu
phần tử mẹ
toán & tin:
phần tử cấp trên
phần tử cha
Từ liên quan
- parent
- parental
- parented
- parentage
- parenting
- parentally
- parenteral
- parenthood
- parentless
- parent acid
- parent cell
- parent menu
- parent node
- parent peak
- parent rock
- parentheses
- parenthesis
- parenthetic
- parenticide
- parent class
- parent field
- parent magma
- parent metal
- parent phase
- parent stock
- parent stone
- parent track
- parent-entry
- parent/child
- parentectomy
- parenterally
- parenthesize
- parent device
- parent record
- parent window
- parenthetical
- parent company
- parent drawing
- parent nuclide
- parent process
- parent segment
- parent fraction
- parent material
- parent resource
- parenthetically
- parent directory
- parent mass peak
- parent structure
- parent substance
- parental quality