parental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parental.
Từ điển Anh Việt
parental
/pə'rentl/
* tính từ
(thuộc) cha mẹ
parental
/pə'rentl/
* tính từ
(thuộc) cha mẹ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.