paternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternal.
Từ điển Anh Việt
paternal
/pə'tə:nl/
* tính từ
của cha; thuộc cha
paternal love: tình cha con
có họ nội, về đằng nội
paternal grandmother: bà nội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paternal
belonging to or inherited from one's father
spent his childhood on the paternal farm
paternal traits
characteristic of a father
Antonyms: maternal
Similar:
parental: relating to or characteristic of or befitting a parent
parental guidance
Synonyms: maternal
Antonyms: filial
agnate: related on the father's side
a paternal aunt
Synonyms: agnatic