paternalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paternalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternalism.

Từ điển Anh Việt

  • paternalism

    /pə'tə:nəlizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa gia trưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paternalism

    * kinh tế

    chế độ gia trưởng

    chính sách phụ mẫu

    chủ nghĩa gia trưởng

    sự thống trị theo kiểu gia trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paternalism

    the attitude (of a person or a government) that subordinates should be controlled in a fatherly way for their own good