paternally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paternally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternally.
Từ điển Anh Việt
paternally
* phó từ
thuộc cha, của cha
về bên nội, về đằng nội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paternally
in a paternal manner
he behaves very paternally toward his young bride