maternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternal.
Từ điển Anh Việt
maternal
/mə'tə:nl/
* tính từ
(thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình
maternal lovve: tình mẹ
maternal uncle: cậu (em mẹ, anh mẹ)
maternal grandfather: ông ngoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maternal
* kỹ thuật
y học:
thuộc người mẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maternal
characteristic of a mother
warm maternal affection for her guest"- Dorothy Sayers
Antonyms: paternal
relating to or derived from one's mother
maternal genes
Similar:
parental: relating to or characteristic of or befitting a parent
parental guidance
Synonyms: paternal
Antonyms: filial
enate: related on the mother's side
my maternal grandmother
Synonyms: enatic