maternal mortality rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maternal mortality rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternal mortality rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternal mortality rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maternal mortality rate

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ lệ tử vong mẹ