agnatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agnatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnatic.

Từ điển Anh Việt

  • agnatic

    xem agnate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agnatic

    Similar:

    agnate: related on the father's side

    a paternal aunt

    Synonyms: paternal