agnatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agnatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnatically.

Từ điển Anh Việt

  • agnatically

    xem agnate