agnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnate.
Từ điển Anh Việt
agnate
/'ægneit/
* tính từ
thân thuộc phía cha, cùng họ cha
cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
cùng loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agnate
* kỹ thuật
y học:
họ nội gần nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agnate
one related on the father's side
Synonyms: patrikin, patrilineal kin, patrisib, patrilineal sib
related on the father's side
a paternal aunt