patrisib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patrisib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrisib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrisib.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patrisib
Similar:
agnate: one related on the father's side
Synonyms: patrikin, patrilineal kin, patrilineal sib
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).