paternal quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paternal quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternal quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternal quality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paternal quality
Similar:
fatherliness: the benignity and protectiveness of or befitting a father
the gentleness and fatherliness of the strange old man eased her fears
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).