fatherliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatherliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatherliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatherliness.
Từ điển Anh Việt
fatherliness
/'fɑ:ðəlinis/
* danh từ
tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatherliness
the benignity and protectiveness of or befitting a father
the gentleness and fatherliness of the strange old man eased her fears
Synonyms: paternal quality