parenthetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parenthetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parenthetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parenthetically.
Từ điển Anh Việt
parenthetically
* phó từ
mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parenthetically
in a parenthetical manner
he added parenthetically that he would not attend the wedding ceremony