parentectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parentectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parentectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parentectomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parentectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tách rời trẻ ra xa cha mẹ