parent cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent cell

    * kinh tế

    tế bào gốc