parent material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent material

    * kỹ thuật

    đá mẹ

    vật liệu

    xây dựng:

    gốc nguyên vật liệu