parent directory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent directory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent directory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent directory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent directory

    * kỹ thuật

    thư mục chính

    toán & tin:

    thư mục cha

    thư mục mẹ