parent process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình cha

    quá trình mẹ

    tiến trình cha