parent window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parent window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parent window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parent window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parent window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cửa sổ cha

    cửa sổ mẹ