parer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parer.

Từ điển Anh Việt

  • parer

    xem pare

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parer

    a manicurist who trims the fingernails

    a small sharp knife used in paring fruits or vegetables

    Synonyms: paring knife