parergon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parergon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parergon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parergon.

Từ điển Anh Việt

  • parergon

    /pæ'rə:gɔn/

    * danh từ, số nhiều parerga /pæ'rə:gə/

    việc làm phụ, việc làm ngoài giờ