pareto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pareto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pareto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pareto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pareto
Italian sociologist and economist whose theories influenced the development of fascism in Italy (1848-1923)
Synonyms: Vilfredo Pareto
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).