pareto criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pareto criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pareto criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pareto criterion.

Từ điển Anh Việt

  • Pareto criterion

    (Econ) Tiêu chuẩn Pareto.

    + Xem PARETO OPTIMUM.