whittle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whittle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whittle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whittle.

Từ điển Anh Việt

  • whittle

    /'witl/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

    * ngoại động từ

    chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)

    to whittle at

    gọt

    to whittle away (down)

    gọt, đẽo

    bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whittle

    English aeronautical engineer who invented the jet aircraft engine (1907-1996)

    Synonyms: Frank Whittle, Sir Frank Whittle

    cut small bits or pare shavings from

    whittle a piece of wood

    Synonyms: pare