whittle away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whittle away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whittle away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whittle away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whittle away
cut away in small pieces
Synonyms: whittle down, wear away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).