frank whittle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frank whittle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frank whittle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frank whittle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frank whittle

    Similar:

    whittle: English aeronautical engineer who invented the jet aircraft engine (1907-1996)

    Synonyms: Sir Frank Whittle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).