franking machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

franking machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franking machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franking machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • franking machine

    * kinh tế

    máy đóng dấu " đã trả cước" (lên thư từ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • franking machine

    a machine that automatically stamps letters or packages passing through it and computes the total charge