franked investment income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
franked investment income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franked investment income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franked investment income.
Từ điển Anh Việt
Franked investment income
(Econ) Thu nhập đầu tư được miễn thuế.
+ Nhìn chung là để chỉ thu nhập đã chịu thuế công ty và vì vậy không là đối tượng để tính thuế công ty nữa, thu nhập này là thuộc về công ty nhận nó.