frankincense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frankincense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frankincense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frankincense.

Từ điển Anh Việt

  • frankincense

    /'fræɳkin,sens/

    * danh từ

    hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frankincense

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hương trầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frankincense

    an aromatic gum resin obtained from various Arabian or East African trees; formerly valued for worship and for embalming and fumigation

    Synonyms: olibanum, gum olibanum, thus