olibanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olibanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olibanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olibanum.

Từ điển Anh Việt

  • olibanum

    * danh từ

    nhựa hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olibanum

    Similar:

    frankincense: an aromatic gum resin obtained from various Arabian or East African trees; formerly valued for worship and for embalming and fumigation

    Synonyms: gum olibanum, thus