thus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thus.

Từ điển Anh Việt

  • thus

    /ðʌs/

    * phó từ

    vậy, như vậy, như thế

    he spoke thus: hắn nói như vậy

    vì vậy, vì thế, vậy thì

    đến đó, đến như thế

    thus far: đến đó

    thus much: bấy nhiêu đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thus

    in the way indicated; (`thusly' is a nonstandard variant)

    hold the brush so

    set up the pieces thus

    Synonyms: thusly, so

    Similar:

    frankincense: an aromatic gum resin obtained from various Arabian or East African trees; formerly valued for worship and for embalming and fumigation

    Synonyms: olibanum, gum olibanum

    therefore: (used to introduce a logical conclusion) from that fact or reason or as a result

    therefore X must be true

    the eggs were fresh and hence satisfactory

    we were young and thence optimistic

    it is late and thus we must go

    the witness is biased and so cannot be trusted

    Synonyms: hence, thence, so