thusly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thusly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thusly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thusly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thusly

    Similar:

    thus: in the way indicated; (`thusly' is a nonstandard variant)

    hold the brush so

    set up the pieces thus

    Synonyms: so

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).