therefore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
therefore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therefore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therefore.
Từ điển Anh Việt
therefore
/'ðeəfɔ:/
* phó từ
bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
therefore
* kỹ thuật
xây dựng:
thành ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
therefore
(used to introduce a logical conclusion) from that fact or reason or as a result
therefore X must be true
the eggs were fresh and hence satisfactory
we were young and thence optimistic
it is late and thus we must go
the witness is biased and so cannot be trusted
Synonyms: hence, thence, thus, so
Similar:
consequently: as a consequence
he had good reason to be grateful for the opportunities which they had made available to him and which consequently led to the good position he now held