consequently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consequently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consequently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consequently.
Từ điển Anh Việt
consequently
/'kɔnsikwəntli/
* phó từ
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consequently
(sentence connectors) because of the reason given
consequently, he didn't do it
continued to have severe headaches and accordingly returned to the doctor
Synonyms: accordingly
as a consequence
he had good reason to be grateful for the opportunities which they had made available to him and which consequently led to the good position he now held
Synonyms: therefore