frankness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frankness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frankness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frankness.
Từ điển Anh Việt
frankness
/'fræɳknis/
* danh từ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frankness
the trait of being blunt and outspoken
Synonyms: outspokenness
Similar:
candor: the quality of being honest and straightforward in attitude and speech
Synonyms: candour, candidness, directness, forthrightness