candour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candour.

Từ điển Anh Việt

  • candour

    /'kændə/

    * danh từ

    tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực

    sự vô tư, sự không thiên vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet