frankly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frankly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frankly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frankly.
Từ điển Anh Việt
frankly
* phó từ
thẳng thắn, trung thực
tell me frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
frankly, I couldn't care less: thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
quite frankly, I'm not surprised: hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu