pareve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pareve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pareve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pareve.
Từ điển Anh Việt
pareve
* danh từ
thức ăn không có sữa, thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pareve
containing no meat or milk (or their derivatives) and thus eatable with both meat and dairy dishes according to the dietary laws of Judaism
pareve margarine
parvebread
Synonyms: parve